Có 2 kết quả:
黃臉婆 huáng liǎn pó ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄛˊ • 黄脸婆 huáng liǎn pó ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄢˇ ㄆㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
faded old woman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
faded old woman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0